Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / TMT Đảo
.د.ب
=
m
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 9,3085 m 9,3351 0,28%
3 tháng m 9,3085 m 9,3351 0,00%
1 năm m 9,3085 m 9,3351 0,00%
2 năm m 8,9273 m 9,3812 0,00%
3 năm m 8,9273 m 9,3812 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Manat Turkmenistan (TMT)
.د.ب 1m 9,3085
.د.ب 5m 46,543
.د.ب 10m 93,085
.د.ب 25m 232,71
.د.ب 50m 465,43
.د.ب 100m 930,85
.د.ب 250m 2.327,13
.د.ب 500m 4.654,26
.د.ب 1.000m 9.308,51
.د.ب 5.000m 46.543
.د.ب 10.000m 93.085
.د.ب 25.000m 232.713
.د.ب 50.000m 465.426
.د.ب 100.000m 930.851
.د.ب 500.000m 4.654.255