Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 9,3085 | m 9,3351 | 0,28% |
3 tháng | m 9,3085 | m 9,3351 | 0,00% |
1 năm | m 9,3085 | m 9,3351 | 0,00% |
2 năm | m 8,9273 | m 9,3812 | 0,00% |
3 năm | m 8,9273 | m 9,3812 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Manat Turkmenistan (TMT) |
.د.ب 1 | m 9,3085 |
.د.ب 5 | m 46,543 |
.د.ب 10 | m 93,085 |
.د.ب 25 | m 232,71 |
.د.ب 50 | m 465,43 |
.د.ب 100 | m 930,85 |
.د.ب 250 | m 2.327,13 |
.د.ب 500 | m 4.654,26 |
.د.ب 1.000 | m 9.308,51 |
.د.ب 5.000 | m 46.543 |
.د.ب 10.000 | m 93.085 |
.د.ب 25.000 | m 232.713 |
.د.ب 50.000 | m 465.426 |
.د.ب 100.000 | m 930.851 |
.د.ب 500.000 | m 4.654.255 |