Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,1071 | BD 0,1074 | 0,00% |
3 tháng | BD 0,1071 | BD 0,1074 | 0,29% |
1 năm | BD 0,1071 | BD 0,1074 | 0,14% |
2 năm | BD 0,1066 | BD 0,1120 | 0,29% |
3 năm | BD 0,1066 | BD 0,1120 | 0,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Dinar Bahrain (BHD) |
m 100 | BD 10,743 |
m 500 | BD 53,714 |
m 1.000 | BD 107,43 |
m 2.500 | BD 268,57 |
m 5.000 | BD 537,14 |
m 10.000 | BD 1.074,29 |
m 25.000 | BD 2.685,71 |
m 50.000 | BD 5.371,43 |
m 100.000 | BD 10.743 |
m 500.000 | BD 53.714 |
m 1.000.000 | BD 107.429 |
m 2.500.000 | BD 268.571 |
m 5.000.000 | BD 537.143 |
m 10.000.000 | BD 1.074.286 |
m 50.000.000 | BD 5.371.429 |