Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / BHD Đảo
m
=
BD
10/05/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,1071 BD 0,1074 0,00%
3 tháng BD 0,1071 BD 0,1074 0,29%
1 năm BD 0,1071 BD 0,1074 0,14%
2 năm BD 0,1066 BD 0,1120 0,29%
3 năm BD 0,1066 BD 0,1120 0,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Dinar Bahrain (BHD)
m 100BD 10,743
m 500BD 53,714
m 1.000BD 107,43
m 2.500BD 268,57
m 5.000BD 537,14
m 10.000BD 1.074,29
m 25.000BD 2.685,71
m 50.000BD 5.371,43
m 100.000BD 10.743
m 500.000BD 53.714
m 1.000.000BD 107.429
m 2.500.000BD 268.571
m 5.000.000BD 537.143
m 10.000.000BD 1.074.286
m 50.000.000BD 5.371.429