Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / TRY Đảo
BD
=
06/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 84,804 86,709 1,38%
3 tháng 81,255 86,709 5,80%
1 năm 51,825 86,709 65,89%
2 năm 39,445 86,709 117,95%
3 năm 21,942 86,709 288,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
BD 1 85,877
BD 5 429,39
BD 10 858,77
BD 25 2.146,93
BD 50 4.293,85
BD 100 8.587,70
BD 250 21.469
BD 500 42.939
BD 1.000 85.877
BD 5.000 429.385
BD 10.000 858.770
BD 25.000 2.146.925
BD 50.000 4.293.850
BD 100.000 8.587.701
BD 500.000 42.938.503