Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 84,804 | ₺ 86,709 | 1,38% |
3 tháng | ₺ 81,255 | ₺ 86,709 | 5,80% |
1 năm | ₺ 51,825 | ₺ 86,709 | 65,89% |
2 năm | ₺ 39,445 | ₺ 86,709 | 117,95% |
3 năm | ₺ 21,942 | ₺ 86,709 | 288,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
BD 1 | ₺ 85,877 |
BD 5 | ₺ 429,39 |
BD 10 | ₺ 858,77 |
BD 25 | ₺ 2.146,93 |
BD 50 | ₺ 4.293,85 |
BD 100 | ₺ 8.587,70 |
BD 250 | ₺ 21.469 |
BD 500 | ₺ 42.939 |
BD 1.000 | ₺ 85.877 |
BD 5.000 | ₺ 429.385 |
BD 10.000 | ₺ 858.770 |
BD 25.000 | ₺ 2.146.925 |
BD 50.000 | ₺ 4.293.850 |
BD 100.000 | ₺ 8.587.701 |
BD 500.000 | ₺ 42.938.503 |