Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / BHD Đảo
=
BD
15/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,01153 BD 0,01167 0,44%
3 tháng BD 0,01153 BD 0,01223 4,66%
1 năm BD 0,01153 BD 0,01912 39,05%
2 năm BD 0,01153 BD 0,02406 51,55%
3 năm BD 0,01153 BD 0,04546 74,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Dinar Bahrain (BHD)
100BD 1,1646
500BD 5,8231
1.000BD 11,646
2.500BD 29,116
5.000BD 58,231
10.000BD 116,46
25.000BD 291,16
50.000BD 582,31
100.000BD 1.164,63
500.000BD 5.823,14
1.000.000BD 11.646
2.500.000BD 29.116
5.000.000BD 58.231
10.000.000BD 116.463
50.000.000BD 582.314