Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,01153 | BD 0,01167 | 0,44% |
3 tháng | BD 0,01153 | BD 0,01223 | 4,66% |
1 năm | BD 0,01153 | BD 0,01912 | 39,05% |
2 năm | BD 0,01153 | BD 0,02406 | 51,55% |
3 năm | BD 0,01153 | BD 0,04546 | 74,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Dinar Bahrain (BHD) |
₺ 100 | BD 1,1646 |
₺ 500 | BD 5,8231 |
₺ 1.000 | BD 11,646 |
₺ 2.500 | BD 29,116 |
₺ 5.000 | BD 58,231 |
₺ 10.000 | BD 116,46 |
₺ 25.000 | BD 291,16 |
₺ 50.000 | BD 582,31 |
₺ 100.000 | BD 1.164,63 |
₺ 500.000 | BD 5.823,14 |
₺ 1.000.000 | BD 11.646 |
₺ 2.500.000 | BD 29.116 |
₺ 5.000.000 | BD 58.231 |
₺ 10.000.000 | BD 116.463 |
₺ 50.000.000 | BD 582.314 |