Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 17,965 | TT$ 18,114 | 0,13% |
3 tháng | TT$ 17,965 | TT$ 18,151 | 0,05% |
1 năm | TT$ 17,863 | TT$ 18,218 | 0,26% |
2 năm | TT$ 17,760 | TT$ 18,292 | 0,71% |
3 năm | TT$ 17,754 | TT$ 18,319 | 0,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
BD 1 | TT$ 17,990 |
BD 5 | TT$ 89,950 |
BD 10 | TT$ 179,90 |
BD 25 | TT$ 449,75 |
BD 50 | TT$ 899,50 |
BD 100 | TT$ 1.799,00 |
BD 250 | TT$ 4.497,50 |
BD 500 | TT$ 8.995,00 |
BD 1.000 | TT$ 17.990 |
BD 5.000 | TT$ 89.950 |
BD 10.000 | TT$ 179.900 |
BD 25.000 | TT$ 449.750 |
BD 50.000 | TT$ 899.500 |
BD 100.000 | TT$ 1.799.000 |
BD 500.000 | TT$ 8.995.001 |