Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,05520 | BD 0,05563 | 0,38% |
3 tháng | BD 0,05509 | BD 0,05566 | 0,19% |
1 năm | BD 0,05489 | BD 0,05598 | 0,24% |
2 năm | BD 0,05467 | BD 0,05631 | 0,15% |
3 năm | BD 0,05459 | BD 0,05632 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Dinar Bahrain (BHD) |
TT$ 100 | BD 5,5375 |
TT$ 500 | BD 27,688 |
TT$ 1.000 | BD 55,375 |
TT$ 2.500 | BD 138,44 |
TT$ 5.000 | BD 276,88 |
TT$ 10.000 | BD 553,75 |
TT$ 25.000 | BD 1.384,38 |
TT$ 50.000 | BD 2.768,76 |
TT$ 100.000 | BD 5.537,52 |
TT$ 500.000 | BD 27.688 |
TT$ 1.000.000 | BD 55.375 |
TT$ 2.500.000 | BD 138.438 |
TT$ 5.000.000 | BD 276.876 |
TT$ 10.000.000 | BD 553.752 |
TT$ 50.000.000 | BD 2.768.760 |