Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / TZS Đảo
BD
=
TSh
29/04/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 6.821,81 TSh 6.906,92 0,97%
3 tháng TSh 6.703,28 TSh 6.906,92 1,37%
1 năm TSh 6.247,34 TSh 6.906,92 10,17%
2 năm TSh 6.146,60 TSh 6.906,92 11,45%
3 năm TSh 6.116,82 TSh 6.906,92 11,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Shilling Tanzania (TZS)
BD 1TSh 6.897,73
BD 5TSh 34.489
BD 10TSh 68.977
BD 25TSh 172.443
BD 50TSh 344.887
BD 100TSh 689.773
BD 250TSh 1.724.433
BD 500TSh 3.448.867
BD 1.000TSh 6.897.734
BD 5.000TSh 34.488.668
BD 10.000TSh 68.977.337
BD 25.000TSh 172.443.342
BD 50.000TSh 344.886.684
BD 100.000TSh 689.773.369
BD 500.000TSh 3.448.866.844