Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 6.821,81 | TSh 6.906,92 | 0,97% |
3 tháng | TSh 6.703,28 | TSh 6.906,92 | 1,37% |
1 năm | TSh 6.247,34 | TSh 6.906,92 | 10,17% |
2 năm | TSh 6.146,60 | TSh 6.906,92 | 11,45% |
3 năm | TSh 6.116,82 | TSh 6.906,92 | 11,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Shilling Tanzania (TZS) |
BD 1 | TSh 6.897,73 |
BD 5 | TSh 34.489 |
BD 10 | TSh 68.977 |
BD 25 | TSh 172.443 |
BD 50 | TSh 344.887 |
BD 100 | TSh 689.773 |
BD 250 | TSh 1.724.433 |
BD 500 | TSh 3.448.867 |
BD 1.000 | TSh 6.897.734 |
BD 5.000 | TSh 34.488.668 |
BD 10.000 | TSh 68.977.337 |
BD 25.000 | TSh 172.443.342 |
BD 50.000 | TSh 344.886.684 |
BD 100.000 | TSh 689.773.369 |
BD 500.000 | TSh 3.448.866.844 |