Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,0001442 | BD 0,0001458 | 0,84% |
3 tháng | BD 0,0001442 | BD 0,0001483 | 2,31% |
1 năm | BD 0,0001442 | BD 0,0001601 | 9,42% |
2 năm | BD 0,0001442 | BD 0,0001627 | 10,63% |
3 năm | BD 0,0001442 | BD 0,0001635 | 10,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Dinar Bahrain (BHD) |
TSh 1.000 | BD 0,1446 |
TSh 5.000 | BD 0,7231 |
TSh 10.000 | BD 1,4462 |
TSh 25.000 | BD 3,6154 |
TSh 50.000 | BD 7,2308 |
TSh 100.000 | BD 14,462 |
TSh 250.000 | BD 36,154 |
TSh 500.000 | BD 72,308 |
TSh 1.000.000 | BD 144,62 |
TSh 5.000.000 | BD 723,08 |
TSh 10.000.000 | BD 1.446,15 |
TSh 25.000.000 | BD 3.615,38 |
TSh 50.000.000 | BD 7.230,77 |
TSh 100.000.000 | BD 14.462 |
TSh 500.000.000 | BD 72.308 |