Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / BHD Đảo
TSh
=
BD
09/05/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,0001442 BD 0,0001458 0,84%
3 tháng BD 0,0001442 BD 0,0001483 2,31%
1 năm BD 0,0001442 BD 0,0001601 9,42%
2 năm BD 0,0001442 BD 0,0001627 10,63%
3 năm BD 0,0001442 BD 0,0001635 10,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Dinar Bahrain (BHD)
TSh 1.000BD 0,1446
TSh 5.000BD 0,7231
TSh 10.000BD 1,4462
TSh 25.000BD 3,6154
TSh 50.000BD 7,2308
TSh 100.000BD 14,462
TSh 250.000BD 36,154
TSh 500.000BD 72,308
TSh 1.000.000BD 144,62
TSh 5.000.000BD 723,08
TSh 10.000.000BD 1.446,15
TSh 25.000.000BD 3.615,38
TSh 50.000.000BD 7.230,77
TSh 100.000.000BD 14.462
TSh 500.000.000BD 72.308