Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,0002763 | £ 0,0002833 | 1,47% |
3 tháng | £ 0,0002724 | £ 0,0002833 | 0,96% |
1 năm | £ 0,0002694 | £ 0,0003861 | 27,85% |
2 năm | £ 0,0002694 | £ 0,0004524 | 30,70% |
3 năm | £ 0,0002694 | £ 0,0004524 | 23,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Bảng Anh (GBP) |
FBu 1.000 | £ 0,2745 |
FBu 5.000 | £ 1,3724 |
FBu 10.000 | £ 2,7449 |
FBu 25.000 | £ 6,8622 |
FBu 50.000 | £ 13,724 |
FBu 100.000 | £ 27,449 |
FBu 250.000 | £ 68,622 |
FBu 500.000 | £ 137,24 |
FBu 1.000.000 | £ 274,49 |
FBu 5.000.000 | £ 1.372,45 |
FBu 10.000.000 | £ 2.744,90 |
FBu 25.000.000 | £ 6.862,24 |
FBu 50.000.000 | £ 13.724 |
FBu 100.000.000 | £ 27.449 |
FBu 500.000.000 | £ 137.245 |