Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 3.529,68 | FBu 3.641,51 | 0,42% |
3 tháng | FBu 3.529,68 | FBu 3.670,86 | 1,08% |
1 năm | FBu 2.589,88 | FBu 3.711,88 | 38,17% |
2 năm | FBu 2.210,46 | FBu 3.711,88 | 38,24% |
3 năm | FBu 2.210,46 | FBu 3.711,88 | 32,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Franc Burundi (BIF) |
£ 1 | FBu 3.579,90 |
£ 5 | FBu 17.899 |
£ 10 | FBu 35.799 |
£ 25 | FBu 89.497 |
£ 50 | FBu 178.995 |
£ 100 | FBu 357.990 |
£ 250 | FBu 894.974 |
£ 500 | FBu 1.789.949 |
£ 1.000 | FBu 3.579.898 |
£ 5.000 | FBu 17.899.489 |
£ 10.000 | FBu 35.798.977 |
£ 25.000 | FBu 89.497.443 |
£ 50.000 | FBu 178.994.886 |
£ 100.000 | FBu 357.989.772 |
£ 500.000 | FBu 1.789.948.862 |