Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / BIF Đảo
£
=
FBu
01/05/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 3.529,68 FBu 3.641,51 0,42%
3 tháng FBu 3.529,68 FBu 3.670,86 1,08%
1 năm FBu 2.589,88 FBu 3.711,88 38,17%
2 năm FBu 2.210,46 FBu 3.711,88 38,24%
3 năm FBu 2.210,46 FBu 3.711,88 32,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Franc Burundi (BIF)
£ 1FBu 3.579,90
£ 5FBu 17.899
£ 10FBu 35.799
£ 25FBu 89.497
£ 50FBu 178.995
£ 100FBu 357.990
£ 250FBu 894.974
£ 500FBu 1.789.949
£ 1.000FBu 3.579.898
£ 5.000FBu 17.899.489
£ 10.000FBu 35.798.977
£ 25.000FBu 89.497.443
£ 50.000FBu 178.994.886
£ 100.000FBu 357.989.772
£ 500.000FBu 1.789.948.862