Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,04647 | रू 0,04679 | 0,34% |
3 tháng | रू 0,04609 | रू 0,04688 | 0,23% |
1 năm | रू 0,04609 | रू 0,06352 | 26,29% |
2 năm | रू 0,04609 | रू 0,06486 | 23,57% |
3 năm | रू 0,04609 | रू 0,06486 | 21,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Rupee Nepal (NPR) |
FBu 100 | रू 4,6506 |
FBu 500 | रू 23,253 |
FBu 1.000 | रू 46,506 |
FBu 2.500 | रू 116,27 |
FBu 5.000 | रू 232,53 |
FBu 10.000 | रू 465,06 |
FBu 25.000 | रू 1.162,66 |
FBu 50.000 | रू 2.325,31 |
FBu 100.000 | रू 4.650,62 |
FBu 500.000 | रू 23.253 |
FBu 1.000.000 | रू 46.506 |
FBu 2.500.000 | रू 116.266 |
FBu 5.000.000 | रू 232.531 |
FBu 10.000.000 | रू 465.062 |
FBu 50.000.000 | रू 2.325.310 |