Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / NPR Đảo
FBu
=
रू
16/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,04647 रू 0,04679 0,34%
3 tháng रू 0,04609 रू 0,04688 0,23%
1 năm रू 0,04609 रू 0,06352 26,29%
2 năm रू 0,04609 रू 0,06486 23,57%
3 năm रू 0,04609 रू 0,06486 21,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Rupee Nepal (NPR)
FBu 100रू 4,6506
FBu 500रू 23,253
FBu 1.000रू 46,506
FBu 2.500रू 116,27
FBu 5.000रू 232,53
FBu 10.000रू 465,06
FBu 25.000रू 1.162,66
FBu 50.000रू 2.325,31
FBu 100.000रू 4.650,62
FBu 500.000रू 23.253
FBu 1.000.000रू 46.506
FBu 2.500.000रू 116.266
FBu 5.000.000रू 232.531
FBu 10.000.000रू 465.062
FBu 50.000.000रू 2.325.310