Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 21,374 | FBu 21,517 | 0,13% |
3 tháng | FBu 21,331 | FBu 21,697 | 0,05% |
1 năm | FBu 15,743 | FBu 21,697 | 35,76% |
2 năm | FBu 15,418 | FBu 21,697 | 30,77% |
3 năm | FBu 15,418 | FBu 21,697 | 27,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Franc Burundi (BIF) |
रू 1 | FBu 21,472 |
रू 5 | FBu 107,36 |
रू 10 | FBu 214,72 |
रू 25 | FBu 536,81 |
रू 50 | FBu 1.073,62 |
रू 100 | FBu 2.147,24 |
रू 250 | FBu 5.368,11 |
रू 500 | FBu 10.736 |
रू 1.000 | FBu 21.472 |
रू 5.000 | FBu 107.362 |
रू 10.000 | FBu 214.724 |
रू 25.000 | FBu 536.811 |
रू 50.000 | FBu 1.073.621 |
रू 100.000 | FBu 2.147.242 |
रू 500.000 | FBu 10.736.211 |