Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / BIF Đảo
रू
=
FBu
13/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 21,374 FBu 21,517 0,13%
3 tháng FBu 21,331 FBu 21,697 0,05%
1 năm FBu 15,743 FBu 21,697 35,76%
2 năm FBu 15,418 FBu 21,697 30,77%
3 năm FBu 15,418 FBu 21,697 27,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Franc Burundi (BIF)
रू 1FBu 21,472
रू 5FBu 107,36
रू 10FBu 214,72
रू 25FBu 536,81
रू 50FBu 1.073,62
रू 100FBu 2.147,24
रू 250FBu 5.368,11
रू 500FBu 10.736
रू 1.000FBu 21.472
रू 5.000FBu 107.362
रू 10.000FBu 214.724
रू 25.000FBu 536.811
रू 50.000FBu 1.073.621
रू 100.000FBu 2.147.242
रू 500.000FBu 10.736.211