Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,01960 | ₱ 0,02019 | 2,66% |
3 tháng | ₱ 0,01930 | ₱ 0,02019 | 2,06% |
1 năm | ₱ 0,01923 | ₱ 0,02694 | 24,80% |
2 năm | ₱ 0,01923 | ₱ 0,02878 | 20,03% |
3 năm | ₱ 0,01923 | ₱ 0,02878 | 18,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Peso Philippines (PHP) |
FBu 100 | ₱ 2,0090 |
FBu 500 | ₱ 10,045 |
FBu 1.000 | ₱ 20,090 |
FBu 2.500 | ₱ 50,226 |
FBu 5.000 | ₱ 100,45 |
FBu 10.000 | ₱ 200,90 |
FBu 25.000 | ₱ 502,26 |
FBu 50.000 | ₱ 1.004,52 |
FBu 100.000 | ₱ 2.009,03 |
FBu 500.000 | ₱ 10.045 |
FBu 1.000.000 | ₱ 20.090 |
FBu 2.500.000 | ₱ 50.226 |
FBu 5.000.000 | ₱ 100.452 |
FBu 10.000.000 | ₱ 200.903 |
FBu 50.000.000 | ₱ 1.004.515 |