Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / TMT Đảo
FBu
=
m
15/05/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,001219 m 0,001227 0,21%
3 tháng m 0,001218 m 0,001236 1,10%
1 năm m 0,001218 m 0,001685 27,43%
2 năm m 0,001218 m 0,001731 28,77%
3 năm m 0,001218 m 0,001786 31,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Manat Turkmenistan (TMT)
FBu 1.000m 1,2178
FBu 5.000m 6,0891
FBu 10.000m 12,178
FBu 25.000m 30,445
FBu 50.000m 60,891
FBu 100.000m 121,78
FBu 250.000m 304,45
FBu 500.000m 608,91
FBu 1.000.000m 1.217,81
FBu 5.000.000m 6.089,07
FBu 10.000.000m 12.178
FBu 25.000.000m 30.445
FBu 50.000.000m 60.891
FBu 100.000.000m 121.781
FBu 500.000.000m 608.907