Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / BIF Đảo
m
=
FBu
15/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 815,12 FBu 820,42 0,21%
3 tháng FBu 809,38 FBu 820,69 1,11%
1 năm FBu 593,60 FBu 820,94 37,80%
2 năm FBu 577,60 FBu 820,94 40,39%
3 năm FBu 559,88 FBu 820,94 45,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Franc Burundi (BIF)
m 1FBu 819,57
m 5FBu 4.097,83
m 10FBu 8.195,66
m 25FBu 20.489
m 50FBu 40.978
m 100FBu 81.957
m 250FBu 204.891
m 500FBu 409.783
m 1.000FBu 819.566
m 5.000FBu 4.097.828
m 10.000FBu 8.195.656
m 25.000FBu 20.489.139
m 50.000FBu 40.978.278
m 100.000FBu 81.956.557
m 500.000FBu 409.782.784