Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,01122 | ₺ 0,01138 | 0,87% |
3 tháng | ₺ 0,01081 | ₺ 0,01142 | 3,87% |
1 năm | ₺ 0,007043 | ₺ 0,01142 | 18,85% |
2 năm | ₺ 0,007043 | ₺ 0,01142 | 47,11% |
3 năm | ₺ 0,004170 | ₺ 0,01142 | 164,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
FBu 100 | ₺ 1,1230 |
FBu 500 | ₺ 5,6150 |
FBu 1.000 | ₺ 11,230 |
FBu 2.500 | ₺ 28,075 |
FBu 5.000 | ₺ 56,150 |
FBu 10.000 | ₺ 112,30 |
FBu 25.000 | ₺ 280,75 |
FBu 50.000 | ₺ 561,50 |
FBu 100.000 | ₺ 1.123,01 |
FBu 500.000 | ₺ 5.615,04 |
FBu 1.000.000 | ₺ 11.230 |
FBu 2.500.000 | ₺ 28.075 |
FBu 5.000.000 | ₺ 56.150 |
FBu 10.000.000 | ₺ 112.301 |
FBu 50.000.000 | ₺ 561.504 |