Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 87,838 | FBu 89,101 | 0,88% |
3 tháng | FBu 87,553 | FBu 92,507 | 3,73% |
1 năm | FBu 87,553 | FBu 141,98 | 15,86% |
2 năm | FBu 87,553 | FBu 141,98 | 32,02% |
3 năm | FBu 87,553 | FBu 239,82 | 62,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Franc Burundi (BIF) |
₺ 1 | FBu 89,015 |
₺ 5 | FBu 445,07 |
₺ 10 | FBu 890,15 |
₺ 25 | FBu 2.225,37 |
₺ 50 | FBu 4.450,74 |
₺ 100 | FBu 8.901,48 |
₺ 250 | FBu 22.254 |
₺ 500 | FBu 44.507 |
₺ 1.000 | FBu 89.015 |
₺ 5.000 | FBu 445.074 |
₺ 10.000 | FBu 890.148 |
₺ 25.000 | FBu 2.225.369 |
₺ 50.000 | FBu 4.450.738 |
₺ 100.000 | FBu 8.901.476 |
₺ 500.000 | FBu 44.507.381 |