Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / BIF Đảo
=
FBu
15/05/2024 2:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 87,838 FBu 89,101 0,88%
3 tháng FBu 87,553 FBu 92,507 3,73%
1 năm FBu 87,553 FBu 141,98 15,86%
2 năm FBu 87,553 FBu 141,98 32,02%
3 năm FBu 87,553 FBu 239,82 62,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Franc Burundi (BIF)
1FBu 89,015
5FBu 445,07
10FBu 890,15
25FBu 2.225,37
50FBu 4.450,74
100FBu 8.901,48
250FBu 22.254
500FBu 44.507
1.000FBu 89.015
5.000FBu 445.074
10.000FBu 890.148
25.000FBu 2.225.369
50.000FBu 4.450.738
100.000FBu 8.901.476
500.000FBu 44.507.381