Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,002354 | TT$ 0,002375 | 0,26% |
3 tháng | TT$ 0,002354 | TT$ 0,002393 | 0,54% |
1 năm | TT$ 0,002354 | TT$ 0,003270 | 27,46% |
2 năm | TT$ 0,002354 | TT$ 0,003359 | 28,46% |
3 năm | TT$ 0,002354 | TT$ 0,003449 | 31,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
FBu 1.000 | TT$ 2,3659 |
FBu 5.000 | TT$ 11,829 |
FBu 10.000 | TT$ 23,659 |
FBu 25.000 | TT$ 59,147 |
FBu 50.000 | TT$ 118,29 |
FBu 100.000 | TT$ 236,59 |
FBu 250.000 | TT$ 591,47 |
FBu 500.000 | TT$ 1.182,93 |
FBu 1.000.000 | TT$ 2.365,87 |
FBu 5.000.000 | TT$ 11.829 |
FBu 10.000.000 | TT$ 23.659 |
FBu 25.000.000 | TT$ 59.147 |
FBu 50.000.000 | TT$ 118.293 |
FBu 100.000.000 | TT$ 236.587 |
FBu 500.000.000 | TT$ 1.182.933 |