Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / TTD Đảo
FBu
=
TT$
15/05/2024 12:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,002354 TT$ 0,002375 0,26%
3 tháng TT$ 0,002354 TT$ 0,002393 0,54%
1 năm TT$ 0,002354 TT$ 0,003270 27,46%
2 năm TT$ 0,002354 TT$ 0,003359 28,46%
3 năm TT$ 0,002354 TT$ 0,003449 31,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
FBu 1.000TT$ 2,3659
FBu 5.000TT$ 11,829
FBu 10.000TT$ 23,659
FBu 25.000TT$ 59,147
FBu 50.000TT$ 118,29
FBu 100.000TT$ 236,59
FBu 250.000TT$ 591,47
FBu 500.000TT$ 1.182,93
FBu 1.000.000TT$ 2.365,87
FBu 5.000.000TT$ 11.829
FBu 10.000.000TT$ 23.659
FBu 25.000.000TT$ 59.147
FBu 50.000.000TT$ 118.293
FBu 100.000.000TT$ 236.587
FBu 500.000.000TT$ 1.182.933