Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / BIF Đảo
TT$
=
FBu
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 421,01 FBu 424,83 0,11%
3 tháng FBu 417,88 FBu 424,83 0,38%
1 năm FBu 305,82 FBu 424,83 37,48%
2 năm FBu 297,71 FBu 424,83 39,58%
3 năm FBu 289,97 FBu 424,83 45,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Franc Burundi (BIF)
TT$ 1FBu 423,56
TT$ 5FBu 2.117,81
TT$ 10FBu 4.235,61
TT$ 25FBu 10.589
TT$ 50FBu 21.178
TT$ 100FBu 42.356
TT$ 250FBu 105.890
TT$ 500FBu 211.781
TT$ 1.000FBu 423.561
TT$ 5.000FBu 2.117.807
TT$ 10.000FBu 4.235.613
TT$ 25.000FBu 10.589.033
TT$ 50.000FBu 21.178.066
TT$ 100.000FBu 42.356.131
TT$ 500.000FBu 211.780.655