Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 421,01 | FBu 424,83 | 0,11% |
3 tháng | FBu 417,88 | FBu 424,83 | 0,38% |
1 năm | FBu 305,82 | FBu 424,83 | 37,48% |
2 năm | FBu 297,71 | FBu 424,83 | 39,58% |
3 năm | FBu 289,97 | FBu 424,83 | 45,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Franc Burundi (BIF) |
TT$ 1 | FBu 423,56 |
TT$ 5 | FBu 2.117,81 |
TT$ 10 | FBu 4.235,61 |
TT$ 25 | FBu 10.589 |
TT$ 50 | FBu 21.178 |
TT$ 100 | FBu 42.356 |
TT$ 250 | FBu 105.890 |
TT$ 500 | FBu 211.781 |
TT$ 1.000 | FBu 423.561 |
TT$ 5.000 | FBu 2.117.807 |
TT$ 10.000 | FBu 4.235.613 |
TT$ 25.000 | FBu 10.589.033 |
TT$ 50.000 | FBu 21.178.066 |
TT$ 100.000 | FBu 42.356.131 |
TT$ 500.000 | FBu 211.780.655 |