Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 0,9015 | TSh 0,9089 | 0,18% |
3 tháng | TSh 0,8865 | TSh 0,9089 | 1,53% |
1 năm | TSh 0,8329 | TSh 1,1327 | 19,83% |
2 năm | TSh 0,8329 | TSh 1,1484 | 20,52% |
3 năm | TSh 0,8329 | TSh 1,1797 | 23,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Shilling Tanzania (TZS) |
FBu 1 | TSh 0,8982 |
FBu 5 | TSh 4,4912 |
FBu 10 | TSh 8,9824 |
FBu 25 | TSh 22,456 |
FBu 50 | TSh 44,912 |
FBu 100 | TSh 89,824 |
FBu 250 | TSh 224,56 |
FBu 500 | TSh 449,12 |
FBu 1.000 | TSh 898,24 |
FBu 5.000 | TSh 4.491,20 |
FBu 10.000 | TSh 8.982,41 |
FBu 25.000 | TSh 22.456 |
FBu 50.000 | TSh 44.912 |
FBu 100.000 | TSh 89.824 |
FBu 500.000 | TSh 449.120 |