Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / TZS Đảo
FBu
=
TSh
16/05/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 0,9015 TSh 0,9089 0,18%
3 tháng TSh 0,8865 TSh 0,9089 1,53%
1 năm TSh 0,8329 TSh 1,1327 19,83%
2 năm TSh 0,8329 TSh 1,1484 20,52%
3 năm TSh 0,8329 TSh 1,1797 23,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Shilling Tanzania (TZS)
FBu 1TSh 0,8982
FBu 5TSh 4,4912
FBu 10TSh 8,9824
FBu 25TSh 22,456
FBu 50TSh 44,912
FBu 100TSh 89,824
FBu 250TSh 224,56
FBu 500TSh 449,12
FBu 1.000TSh 898,24
FBu 5.000TSh 4.491,20
FBu 10.000TSh 8.982,41
FBu 25.000TSh 22.456
FBu 50.000TSh 44.912
FBu 100.000TSh 89.824
FBu 500.000TSh 449.120