Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / BIF Đảo
TSh
=
FBu
09/05/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 1,1002 FBu 1,1119 0,33%
3 tháng FBu 1,1002 FBu 1,1289 2,02%
1 năm FBu 0,8829 FBu 1,2006 25,01%
2 năm FBu 0,8708 FBu 1,2006 24,67%
3 năm FBu 0,8454 FBu 1,2006 30,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Franc Burundi (BIF)
TSh 1FBu 1,1038
TSh 5FBu 5,5190
TSh 10FBu 11,038
TSh 25FBu 27,595
TSh 50FBu 55,190
TSh 100FBu 110,38
TSh 250FBu 275,95
TSh 500FBu 551,90
TSh 1.000FBu 1.103,80
TSh 5.000FBu 5.519,02
TSh 10.000FBu 11.038
TSh 25.000FBu 27.595
TSh 50.000FBu 55.190
TSh 100.000FBu 110.380
TSh 500.000FBu 551.902