Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / VND Đảo
FBu
=
05/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,7026 8,8922 1,56%
3 tháng 8,4624 8,8922 4,67%
1 năm 8,2703 11,302 21,62%
2 năm 8,2703 12,191 21,00%
3 năm 8,2703 12,191 25,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Việt Nam Đồng (VND)
FBu 1 8,8818
FBu 5 44,409
FBu 10 88,818
FBu 25 222,04
FBu 50 444,09
FBu 100 888,18
FBu 250 2.220,45
FBu 500 4.440,90
FBu 1.000 8.881,79
FBu 5.000 44.409
FBu 10.000 88.818
FBu 25.000 222.045
FBu 50.000 444.090
FBu 100.000 888.179
FBu 500.000 4.440.895