Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 8,7026 | ₫ 8,8922 | 1,56% |
3 tháng | ₫ 8,4624 | ₫ 8,8922 | 4,67% |
1 năm | ₫ 8,2703 | ₫ 11,302 | 21,62% |
2 năm | ₫ 8,2703 | ₫ 12,191 | 21,00% |
3 năm | ₫ 8,2703 | ₫ 12,191 | 25,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Việt Nam Đồng (VND) |
FBu 1 | ₫ 8,8818 |
FBu 5 | ₫ 44,409 |
FBu 10 | ₫ 88,818 |
FBu 25 | ₫ 222,04 |
FBu 50 | ₫ 444,09 |
FBu 100 | ₫ 888,18 |
FBu 250 | ₫ 2.220,45 |
FBu 500 | ₫ 4.440,90 |
FBu 1.000 | ₫ 8.881,79 |
FBu 5.000 | ₫ 44.409 |
FBu 10.000 | ₫ 88.818 |
FBu 25.000 | ₫ 222.045 |
FBu 50.000 | ₫ 444.090 |
FBu 100.000 | ₫ 888.179 |
FBu 500.000 | ₫ 4.440.895 |