Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / GBP Đảo
BD$
=
£
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,7893 £ 0,8114 1,37%
3 tháng £ 0,7784 £ 0,8114 0,27%
1 năm £ 0,7619 £ 0,8294 1,71%
2 năm £ 0,7619 £ 0,9372 1,97%
3 năm £ 0,7034 £ 0,9372 12,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Bảng Anh (GBP)
BD$ 1£ 0,7904
BD$ 5£ 3,9522
BD$ 10£ 7,9044
BD$ 25£ 19,761
BD$ 50£ 39,522
BD$ 100£ 79,044
BD$ 250£ 197,61
BD$ 500£ 395,22
BD$ 1.000£ 790,44
BD$ 5.000£ 3.952,22
BD$ 10.000£ 7.904,44
BD$ 25.000£ 19.761
BD$ 50.000£ 39.522
BD$ 100.000£ 79.044
BD$ 500.000£ 395.222