Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,7893 | £ 0,8114 | 1,37% |
3 tháng | £ 0,7784 | £ 0,8114 | 0,27% |
1 năm | £ 0,7619 | £ 0,8294 | 1,71% |
2 năm | £ 0,7619 | £ 0,9372 | 1,97% |
3 năm | £ 0,7034 | £ 0,9372 | 12,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Bảng Anh (GBP) |
BD$ 1 | £ 0,7904 |
BD$ 5 | £ 3,9522 |
BD$ 10 | £ 7,9044 |
BD$ 25 | £ 19,761 |
BD$ 50 | £ 39,522 |
BD$ 100 | £ 79,044 |
BD$ 250 | £ 197,61 |
BD$ 500 | £ 395,22 |
BD$ 1.000 | £ 790,44 |
BD$ 5.000 | £ 3.952,22 |
BD$ 10.000 | £ 7.904,44 |
BD$ 25.000 | £ 19.761 |
BD$ 50.000 | £ 39.522 |
BD$ 100.000 | £ 79.044 |
BD$ 500.000 | £ 395.222 |