Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 1,2325 | BD$ 1,2703 | 0,51% |
3 tháng | BD$ 1,2325 | BD$ 1,2847 | 0,66% |
1 năm | BD$ 1,2057 | BD$ 1,3124 | 0,06% |
2 năm | BD$ 1,0670 | BD$ 1,3124 | 0,12% |
3 năm | BD$ 1,0670 | BD$ 1,4217 | 9,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Đô la Bermuda (BMD) |
£ 1 | BD$ 1,2555 |
£ 5 | BD$ 6,2773 |
£ 10 | BD$ 12,555 |
£ 25 | BD$ 31,387 |
£ 50 | BD$ 62,773 |
£ 100 | BD$ 125,55 |
£ 250 | BD$ 313,87 |
£ 500 | BD$ 627,73 |
£ 1.000 | BD$ 1.255,46 |
£ 5.000 | BD$ 6.277,31 |
£ 10.000 | BD$ 12.555 |
£ 25.000 | BD$ 31.387 |
£ 50.000 | BD$ 62.773 |
£ 100.000 | BD$ 125.546 |
£ 500.000 | BD$ 627.731 |