Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / BMD Đảo
£
=
BD$
03/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 1,2325 BD$ 1,2703 0,51%
3 tháng BD$ 1,2325 BD$ 1,2847 0,66%
1 năm BD$ 1,2057 BD$ 1,3124 0,06%
2 năm BD$ 1,0670 BD$ 1,3124 0,12%
3 năm BD$ 1,0670 BD$ 1,4217 9,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Đô la Bermuda (BMD)
£ 1BD$ 1,2555
£ 5BD$ 6,2773
£ 10BD$ 12,555
£ 25BD$ 31,387
£ 50BD$ 62,773
£ 100BD$ 125,55
£ 250BD$ 313,87
£ 500BD$ 627,73
£ 1.000BD$ 1.255,46
£ 5.000BD$ 6.277,31
£ 10.000BD$ 12.555
£ 25.000BD$ 31.387
£ 50.000BD$ 62.773
£ 100.000BD$ 125.546
£ 500.000BD$ 627.731