Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / KHR Đảo
BD$
=
06/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4.015,94 4.091,29 0,98%
3 tháng 4.014,11 4.125,80 1,70%
1 năm 4.014,11 4.185,13 1,20%
2 năm 4.014,11 4.187,98 0,43%
3 năm 4.002,15 4.187,98 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Riel Campuchia (KHR)
BD$ 1 4.055,48
BD$ 5 20.277
BD$ 10 40.555
BD$ 25 101.387
BD$ 50 202.774
BD$ 100 405.548
BD$ 250 1.013.871
BD$ 500 2.027.742
BD$ 1.000 4.055.484
BD$ 5.000 20.277.420
BD$ 10.000 40.554.841
BD$ 25.000 101.387.101
BD$ 50.000 202.774.203
BD$ 100.000 405.548.406
BD$ 500.000 2.027.742.030