Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 133,12 | रू 134,27 | 0,43% |
3 tháng | रू 131,72 | रू 134,27 | 0,36% |
1 năm | रू 130,33 | रू 134,50 | 1,08% |
2 năm | रू 123,07 | रू 134,50 | 8,18% |
3 năm | रू 115,73 | रू 134,50 | 14,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Rupee Nepal (NPR) |
BD$ 1 | रू 133,34 |
BD$ 5 | रू 666,71 |
BD$ 10 | रू 1.333,41 |
BD$ 25 | रू 3.333,53 |
BD$ 50 | रू 6.667,06 |
BD$ 100 | रू 13.334 |
BD$ 250 | रू 33.335 |
BD$ 500 | रू 66.671 |
BD$ 1.000 | रू 133.341 |
BD$ 5.000 | रू 666.706 |
BD$ 10.000 | रू 1.333.411 |
BD$ 25.000 | रू 3.333.528 |
BD$ 50.000 | रू 6.667.056 |
BD$ 100.000 | रू 13.334.112 |
BD$ 500.000 | रू 66.670.558 |