Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / NPR Đảo
BD$
=
रू
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 133,12 रू 134,27 0,43%
3 tháng रू 131,72 रू 134,27 0,36%
1 năm रू 130,33 रू 134,50 1,08%
2 năm रू 123,07 रू 134,50 8,18%
3 năm रू 115,73 रू 134,50 14,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Rupee Nepal (NPR)
BD$ 1रू 133,34
BD$ 5रू 666,71
BD$ 10रू 1.333,41
BD$ 25रू 3.333,53
BD$ 50रू 6.667,06
BD$ 100रू 13.334
BD$ 250रू 33.335
BD$ 500रू 66.671
BD$ 1.000रू 133.341
BD$ 5.000रू 666.706
BD$ 10.000रू 1.333.411
BD$ 25.000रू 3.333.528
BD$ 50.000रू 6.667.056
BD$ 100.000रू 13.334.112
BD$ 500.000रू 66.670.558