Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / BMD Đảo
रू
=
BD$
13/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,007448 BD$ 0,007512 0,003%
3 tháng BD$ 0,007448 BD$ 0,007592 0,40%
1 năm BD$ 0,007435 BD$ 0,007673 1,75%
2 năm BD$ 0,007435 BD$ 0,008108 7,35%
3 năm BD$ 0,007435 BD$ 0,008644 12,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Đô la Bermuda (BMD)
रू 1.000BD$ 7,4837
रू 5.000BD$ 37,419
रू 10.000BD$ 74,837
रू 25.000BD$ 187,09
रू 50.000BD$ 374,19
रू 100.000BD$ 748,37
रू 250.000BD$ 1.870,94
रू 500.000BD$ 3.741,87
रू 1.000.000BD$ 7.483,75
रू 5.000.000BD$ 37.419
रू 10.000.000BD$ 74.837
रू 25.000.000BD$ 187.094
रू 50.000.000BD$ 374.187
रू 100.000.000BD$ 748.375
रू 500.000.000BD$ 3.741.875