Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,007448 | BD$ 0,007512 | 0,003% |
3 tháng | BD$ 0,007448 | BD$ 0,007592 | 0,40% |
1 năm | BD$ 0,007435 | BD$ 0,007673 | 1,75% |
2 năm | BD$ 0,007435 | BD$ 0,008108 | 7,35% |
3 năm | BD$ 0,007435 | BD$ 0,008644 | 12,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Đô la Bermuda (BMD) |
रू 1.000 | BD$ 7,4837 |
रू 5.000 | BD$ 37,419 |
रू 10.000 | BD$ 74,837 |
रू 25.000 | BD$ 187,09 |
रू 50.000 | BD$ 374,19 |
रू 100.000 | BD$ 748,37 |
रू 250.000 | BD$ 1.870,94 |
रू 500.000 | BD$ 3.741,87 |
रू 1.000.000 | BD$ 7.483,75 |
रू 5.000.000 | BD$ 37.419 |
रू 10.000.000 | BD$ 74.837 |
रू 25.000.000 | BD$ 187.094 |
रू 50.000.000 | BD$ 374.187 |
रू 100.000.000 | BD$ 748.375 |
रू 500.000.000 | BD$ 3.741.875 |