Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 56,209 | ₱ 57,822 | 2,17% |
3 tháng | ₱ 55,342 | ₱ 57,822 | 2,29% |
1 năm | ₱ 54,382 | ₱ 57,822 | 4,20% |
2 năm | ₱ 52,189 | ₱ 59,108 | 9,57% |
3 năm | ₱ 47,619 | ₱ 59,108 | 19,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Peso Philippines (PHP) |
BD$ 1 | ₱ 57,448 |
BD$ 5 | ₱ 287,24 |
BD$ 10 | ₱ 574,48 |
BD$ 25 | ₱ 1.436,20 |
BD$ 50 | ₱ 2.872,40 |
BD$ 100 | ₱ 5.744,80 |
BD$ 250 | ₱ 14.362 |
BD$ 500 | ₱ 28.724 |
BD$ 1.000 | ₱ 57.448 |
BD$ 5.000 | ₱ 287.240 |
BD$ 10.000 | ₱ 574.480 |
BD$ 25.000 | ₱ 1.436.200 |
BD$ 50.000 | ₱ 2.872.400 |
BD$ 100.000 | ₱ 5.744.800 |
BD$ 500.000 | ₱ 28.723.999 |