Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / TRY Đảo
BD$
=
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 32,209 32,602 0,93%
3 tháng 30,869 32,602 4,36%
1 năm 19,758 32,602 63,05%
2 năm 15,784 32,602 103,14%
3 năm 8,2712 32,602 285,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
BD$ 1 32,297
BD$ 5 161,49
BD$ 10 322,97
BD$ 25 807,43
BD$ 50 1.614,85
BD$ 100 3.229,70
BD$ 250 8.074,25
BD$ 500 16.149
BD$ 1.000 32.297
BD$ 5.000 161.485
BD$ 10.000 322.970
BD$ 25.000 807.425
BD$ 50.000 1.614.850
BD$ 100.000 3.229.701
BD$ 500.000 16.148.504