Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / BMD Đảo
=
BD$
15/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,03067 BD$ 0,03105 0,44%
3 tháng BD$ 0,03067 BD$ 0,03252 4,66%
1 năm BD$ 0,03067 BD$ 0,05086 39,05%
2 năm BD$ 0,03067 BD$ 0,06399 51,55%
3 năm BD$ 0,03067 BD$ 0,1209 74,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Đô la Bermuda (BMD)
100BD$ 3,0982
500BD$ 15,491
1.000BD$ 30,982
2.500BD$ 77,455
5.000BD$ 154,91
10.000BD$ 309,82
25.000BD$ 774,55
50.000BD$ 1.549,11
100.000BD$ 3.098,21
500.000BD$ 15.491
1.000.000BD$ 30.982
2.500.000BD$ 77.455
5.000.000BD$ 154.911
10.000.000BD$ 309.821
50.000.000BD$ 1.549.105