Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 24.947 | ₫ 25.458 | 1,87% |
3 tháng | ₫ 24.369 | ₫ 25.458 | 4,23% |
1 năm | ₫ 23.441 | ₫ 25.458 | 8,37% |
2 năm | ₫ 22.936 | ₫ 25.458 | 10,64% |
3 năm | ₫ 22.613 | ₫ 25.458 | 9,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Việt Nam Đồng (VND) |
BD$ 1 | ₫ 25.416 |
BD$ 5 | ₫ 127.081 |
BD$ 10 | ₫ 254.162 |
BD$ 25 | ₫ 635.405 |
BD$ 50 | ₫ 1.270.810 |
BD$ 100 | ₫ 2.541.620 |
BD$ 250 | ₫ 6.354.050 |
BD$ 500 | ₫ 12.708.100 |
BD$ 1.000 | ₫ 25.416.200 |
BD$ 5.000 | ₫ 127.081.002 |
BD$ 10.000 | ₫ 254.162.004 |
BD$ 25.000 | ₫ 635.405.009 |
BD$ 50.000 | ₫ 1.270.810.019 |
BD$ 100.000 | ₫ 2.541.620.038 |
BD$ 500.000 | ₫ 12.708.100.188 |