Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / VND Đảo
BD$
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 24.947 25.458 1,87%
3 tháng 24.369 25.458 4,23%
1 năm 23.441 25.458 8,37%
2 năm 22.936 25.458 10,64%
3 năm 22.613 25.458 9,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Việt Nam Đồng (VND)
BD$ 1 25.416
BD$ 5 127.081
BD$ 10 254.162
BD$ 25 635.405
BD$ 50 1.270.810
BD$ 100 2.541.620
BD$ 250 6.354.050
BD$ 500 12.708.100
BD$ 1.000 25.416.200
BD$ 5.000 127.081.002
BD$ 10.000 254.162.004
BD$ 25.000 635.405.009
BD$ 50.000 1.270.810.019
BD$ 100.000 2.541.620.038
BD$ 500.000 12.708.100.188