Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 10,029 | P 10,494 | 0,56% |
3 tháng | P 10,029 | P 10,494 | 1,00% |
1 năm | P 9,8163 | P 10,494 | 0,18% |
2 năm | P 8,6683 | P 10,494 | 14,07% |
3 năm | P 7,9671 | P 10,494 | 24,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Pula Botswana (BWP) |
B$ 1 | P 10,047 |
B$ 5 | P 50,233 |
B$ 10 | P 100,47 |
B$ 25 | P 251,16 |
B$ 50 | P 502,33 |
B$ 100 | P 1.004,65 |
B$ 250 | P 2.511,63 |
B$ 500 | P 5.023,26 |
B$ 1.000 | P 10.047 |
B$ 5.000 | P 50.233 |
B$ 10.000 | P 100.465 |
B$ 25.000 | P 251.163 |
B$ 50.000 | P 502.326 |
B$ 100.000 | P 1.004.652 |
B$ 500.000 | P 5.023.258 |