Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,09529 | B$ 0,09971 | 1,49% |
3 tháng | B$ 0,09529 | B$ 0,09971 | 1,65% |
1 năm | B$ 0,09529 | B$ 0,1019 | 0,36% |
2 năm | B$ 0,09529 | B$ 0,1154 | 12,46% |
3 năm | B$ 0,09529 | B$ 0,1255 | 19,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Đô la Brunei (BND) |
P 100 | B$ 9,9306 |
P 500 | B$ 49,653 |
P 1.000 | B$ 99,306 |
P 2.500 | B$ 248,27 |
P 5.000 | B$ 496,53 |
P 10.000 | B$ 993,06 |
P 25.000 | B$ 2.482,66 |
P 50.000 | B$ 4.965,32 |
P 100.000 | B$ 9.930,64 |
P 500.000 | B$ 49.653 |
P 1.000.000 | B$ 99.306 |
P 2.500.000 | B$ 248.266 |
P 5.000.000 | B$ 496.532 |
P 10.000.000 | B$ 993.064 |
P 50.000.000 | B$ 4.965.321 |