Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,5856 | £ 0,5960 | 0,22% |
3 tháng | £ 0,5844 | £ 0,5960 | 0,18% |
1 năm | £ 0,5766 | £ 0,6037 | 1,70% |
2 năm | £ 0,5766 | £ 0,6494 | 1,39% |
3 năm | £ 0,5288 | £ 0,6494 | 10,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Bảng Anh (GBP) |
B$ 1 | £ 0,5896 |
B$ 5 | £ 2,9482 |
B$ 10 | £ 5,8965 |
B$ 25 | £ 14,741 |
B$ 50 | £ 29,482 |
B$ 100 | £ 58,965 |
B$ 250 | £ 147,41 |
B$ 500 | £ 294,82 |
B$ 1.000 | £ 589,65 |
B$ 5.000 | £ 2.948,23 |
B$ 10.000 | £ 5.896,47 |
B$ 25.000 | £ 14.741 |
B$ 50.000 | £ 29.482 |
B$ 100.000 | £ 58.965 |
B$ 500.000 | £ 294.823 |