Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / GBP Đảo
B$
=
£
10/05/2024 8:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,5856 £ 0,5960 0,22%
3 tháng £ 0,5844 £ 0,5960 0,18%
1 năm £ 0,5766 £ 0,6037 1,70%
2 năm £ 0,5766 £ 0,6494 1,39%
3 năm £ 0,5288 £ 0,6494 10,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Bảng Anh (GBP)
B$ 1£ 0,5896
B$ 5£ 2,9482
B$ 10£ 5,8965
B$ 25£ 14,741
B$ 50£ 29,482
B$ 100£ 58,965
B$ 250£ 147,41
B$ 500£ 294,82
B$ 1.000£ 589,65
B$ 5.000£ 2.948,23
B$ 10.000£ 5.896,47
B$ 25.000£ 14.741
B$ 50.000£ 29.482
B$ 100.000£ 58.965
B$ 500.000£ 294.823