Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 1,6779 | B$ 1,7105 | 0,10% |
3 tháng | B$ 1,6779 | B$ 1,7112 | 0,39% |
1 năm | B$ 1,6565 | B$ 1,7344 | 2,14% |
2 năm | B$ 1,5399 | B$ 1,7429 | 2,43% |
3 năm | B$ 1,5399 | B$ 1,8909 | 7,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Đô la Brunei (BND) |
£ 1 | B$ 1,6988 |
£ 5 | B$ 8,4941 |
£ 10 | B$ 16,988 |
£ 25 | B$ 42,470 |
£ 50 | B$ 84,941 |
£ 100 | B$ 169,88 |
£ 250 | B$ 424,70 |
£ 500 | B$ 849,41 |
£ 1.000 | B$ 1.698,81 |
£ 5.000 | B$ 8.494,07 |
£ 10.000 | B$ 16.988 |
£ 25.000 | B$ 42.470 |
£ 50.000 | B$ 84.941 |
£ 100.000 | B$ 169.881 |
£ 500.000 | B$ 849.407 |