Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / BND Đảo
£
=
B$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 1,6779 B$ 1,7105 0,10%
3 tháng B$ 1,6779 B$ 1,7112 0,39%
1 năm B$ 1,6565 B$ 1,7344 2,14%
2 năm B$ 1,5399 B$ 1,7429 2,43%
3 năm B$ 1,5399 B$ 1,8909 7,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Đô la Brunei (BND)
£ 1B$ 1,6988
£ 5B$ 8,4941
£ 10B$ 16,988
£ 25B$ 42,470
£ 50B$ 84,941
£ 100B$ 169,88
£ 250B$ 424,70
£ 500B$ 849,41
£ 1.000B$ 1.698,81
£ 5.000B$ 8.494,07
£ 10.000B$ 16.988
£ 25.000B$ 42.470
£ 50.000B$ 84.941
£ 100.000B$ 169.881
£ 500.000B$ 849.407