Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / KHR Đảo
B$
=
17/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.962,85 3.013,15 1,40%
3 tháng 2.962,85 3.053,55 0,79%
1 năm 2.962,85 3.140,45 2,36%
2 năm 2.830,83 3.146,73 3,32%
3 năm 2.830,83 3.146,73 1,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Riel Campuchia (KHR)
B$ 1 3.032,98
B$ 5 15.165
B$ 10 30.330
B$ 25 75.824
B$ 50 151.649
B$ 100 303.298
B$ 250 758.244
B$ 500 1.516.489
B$ 1.000 3.032.978
B$ 5.000 15.164.889
B$ 10.000 30.329.778
B$ 25.000 75.824.444
B$ 50.000 151.648.888
B$ 100.000 303.297.776
B$ 500.000 1.516.488.880