Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0003298 | B$ 0,0003375 | 0,53% |
3 tháng | B$ 0,0003275 | B$ 0,0003375 | 0,86% |
1 năm | B$ 0,0003184 | B$ 0,0003375 | 3,23% |
2 năm | B$ 0,0003178 | B$ 0,0003533 | 2,81% |
3 năm | B$ 0,0003178 | B$ 0,0003533 | 0,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Đô la Brunei (BND) |
៛ 1.000 | B$ 0,3315 |
៛ 5.000 | B$ 1,6576 |
៛ 10.000 | B$ 3,3152 |
៛ 25.000 | B$ 8,2880 |
៛ 50.000 | B$ 16,576 |
៛ 100.000 | B$ 33,152 |
៛ 250.000 | B$ 82,880 |
៛ 500.000 | B$ 165,76 |
៛ 1.000.000 | B$ 331,52 |
៛ 5.000.000 | B$ 1.657,59 |
៛ 10.000.000 | B$ 3.315,19 |
៛ 25.000.000 | B$ 8.287,97 |
៛ 50.000.000 | B$ 16.576 |
៛ 100.000.000 | B$ 33.152 |
៛ 500.000.000 | B$ 165.759 |