Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / BND Đảo
=
B$
08/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,0003298 B$ 0,0003375 0,53%
3 tháng B$ 0,0003275 B$ 0,0003375 0,86%
1 năm B$ 0,0003184 B$ 0,0003375 3,23%
2 năm B$ 0,0003178 B$ 0,0003533 2,81%
3 năm B$ 0,0003178 B$ 0,0003533 0,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Đô la Brunei (BND)
1.000B$ 0,3315
5.000B$ 1,6576
10.000B$ 3,3152
25.000B$ 8,2880
50.000B$ 16,576
100.000B$ 33,152
250.000B$ 82,880
500.000B$ 165,76
1.000.000B$ 331,52
5.000.000B$ 1.657,59
10.000.000B$ 3.315,19
25.000.000B$ 8.287,97
50.000.000B$ 16.576
100.000.000B$ 33.152
500.000.000B$ 165.759