Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 97,839 | रू 99,134 | 0,79% |
3 tháng | रू 97,839 | रू 99,986 | 0,43% |
1 năm | रू 96,403 | रू 101,22 | 0,68% |
2 năm | रू 89,308 | रू 101,22 | 10,56% |
3 năm | रू 86,832 | रू 101,22 | 12,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Rupee Nepal (NPR) |
B$ 1 | रू 98,989 |
B$ 5 | रू 494,94 |
B$ 10 | रू 989,89 |
B$ 25 | रू 2.474,72 |
B$ 50 | रू 4.949,44 |
B$ 100 | रू 9.898,87 |
B$ 250 | रू 24.747 |
B$ 500 | रू 49.494 |
B$ 1.000 | रू 98.989 |
B$ 5.000 | रू 494.944 |
B$ 10.000 | रू 989.887 |
B$ 25.000 | रू 2.474.718 |
B$ 50.000 | रू 4.949.437 |
B$ 100.000 | रू 9.898.874 |
B$ 500.000 | रू 49.494.369 |