Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / NPR Đảo
B$
=
रू
17/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 97,839 रू 99,134 0,79%
3 tháng रू 97,839 रू 99,986 0,43%
1 năm रू 96,403 रू 101,22 0,68%
2 năm रू 89,308 रू 101,22 10,56%
3 năm रू 86,832 रू 101,22 12,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Rupee Nepal (NPR)
B$ 1रू 98,989
B$ 5रू 494,94
B$ 10रू 989,89
B$ 25रू 2.474,72
B$ 50रू 4.949,44
B$ 100रू 9.898,87
B$ 250रू 24.747
B$ 500रू 49.494
B$ 1.000रू 98.989
B$ 5.000रू 494.944
B$ 10.000रू 989.887
B$ 25.000रू 2.474.718
B$ 50.000रू 4.949.437
B$ 100.000रू 9.898.874
B$ 500.000रू 49.494.369