Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / BND Đảo
रू
=
B$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,01010 B$ 0,01022 0,13%
3 tháng B$ 0,01000 B$ 0,01022 0,06%
1 năm B$ 0,009880 B$ 0,01037 0,37%
2 năm B$ 0,009880 B$ 0,01131 10,12%
3 năm B$ 0,009880 B$ 0,01152 10,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Đô la Brunei (BND)
रू 100B$ 1,0126
रू 500B$ 5,0631
रू 1.000B$ 10,126
रू 2.500B$ 25,316
रू 5.000B$ 50,631
रू 10.000B$ 101,26
रू 25.000B$ 253,16
रू 50.000B$ 506,31
रू 100.000B$ 1.012,62
रू 500.000B$ 5.063,12
रू 1.000.000B$ 10.126
रू 2.500.000B$ 25.316
रू 5.000.000B$ 50.631
रू 10.000.000B$ 101.262
रू 50.000.000B$ 506.312