Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01010 | B$ 0,01022 | 0,13% |
3 tháng | B$ 0,01000 | B$ 0,01022 | 0,06% |
1 năm | B$ 0,009880 | B$ 0,01037 | 0,37% |
2 năm | B$ 0,009880 | B$ 0,01131 | 10,12% |
3 năm | B$ 0,009880 | B$ 0,01152 | 10,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Đô la Brunei (BND) |
रू 100 | B$ 1,0126 |
रू 500 | B$ 5,0631 |
रू 1.000 | B$ 10,126 |
रू 2.500 | B$ 25,316 |
रू 5.000 | B$ 50,631 |
रू 10.000 | B$ 101,26 |
रू 25.000 | B$ 253,16 |
रू 50.000 | B$ 506,31 |
रू 100.000 | B$ 1.012,62 |
रू 500.000 | B$ 5.063,12 |
रू 1.000.000 | B$ 10.126 |
रू 2.500.000 | B$ 25.316 |
रू 5.000.000 | B$ 50.631 |
रू 10.000.000 | B$ 101.262 |
रू 50.000.000 | B$ 506.312 |