Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 41,739 | ₱ 42,522 | 1,05% |
3 tháng | ₱ 41,475 | ₱ 42,522 | 1,06% |
1 năm | ₱ 40,859 | ₱ 42,522 | 1,45% |
2 năm | ₱ 37,406 | ₱ 42,522 | 11,44% |
3 năm | ₱ 35,807 | ₱ 42,522 | 16,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Peso Philippines (PHP) |
B$ 1 | ₱ 42,370 |
B$ 5 | ₱ 211,85 |
B$ 10 | ₱ 423,70 |
B$ 25 | ₱ 1.059,25 |
B$ 50 | ₱ 2.118,50 |
B$ 100 | ₱ 4.236,99 |
B$ 250 | ₱ 10.592 |
B$ 500 | ₱ 21.185 |
B$ 1.000 | ₱ 42.370 |
B$ 5.000 | ₱ 211.850 |
B$ 10.000 | ₱ 423.699 |
B$ 25.000 | ₱ 1.059.248 |
B$ 50.000 | ₱ 2.118.497 |
B$ 100.000 | ₱ 4.236.994 |
B$ 500.000 | ₱ 21.184.968 |