Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 67,325 | ₽ 69,290 | 2,56% |
3 tháng | ₽ 67,169 | ₽ 70,616 | 2,07% |
1 năm | ₽ 59,124 | ₽ 74,824 | 11,49% |
2 năm | ₽ 37,800 | ₽ 74,824 | 45,46% |
3 năm | ₽ 37,800 | ₽ 103,93 | 20,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Rúp Nga (RUB) |
B$ 1 | ₽ 67,691 |
B$ 5 | ₽ 338,45 |
B$ 10 | ₽ 676,91 |
B$ 25 | ₽ 1.692,27 |
B$ 50 | ₽ 3.384,55 |
B$ 100 | ₽ 6.769,10 |
B$ 250 | ₽ 16.923 |
B$ 500 | ₽ 33.845 |
B$ 1.000 | ₽ 67.691 |
B$ 5.000 | ₽ 338.455 |
B$ 10.000 | ₽ 676.910 |
B$ 25.000 | ₽ 1.692.275 |
B$ 50.000 | ₽ 3.384.549 |
B$ 100.000 | ₽ 6.769.098 |
B$ 500.000 | ₽ 33.845.491 |