Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01443 | B$ 0,01485 | 2,62% |
3 tháng | B$ 0,01416 | B$ 0,01489 | 2,11% |
1 năm | B$ 0,01336 | B$ 0,01691 | 10,30% |
2 năm | B$ 0,01336 | B$ 0,02646 | 31,25% |
3 năm | B$ 0,009622 | B$ 0,02646 | 17,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Đô la Brunei (BND) |
₽ 100 | B$ 1,4786 |
₽ 500 | B$ 7,3932 |
₽ 1.000 | B$ 14,786 |
₽ 2.500 | B$ 36,966 |
₽ 5.000 | B$ 73,932 |
₽ 10.000 | B$ 147,86 |
₽ 25.000 | B$ 369,66 |
₽ 50.000 | B$ 739,32 |
₽ 100.000 | B$ 1.478,65 |
₽ 500.000 | B$ 7.393,24 |
₽ 1.000.000 | B$ 14.786 |
₽ 2.500.000 | B$ 36.966 |
₽ 5.000.000 | B$ 73.932 |
₽ 10.000.000 | B$ 147.865 |
₽ 50.000.000 | B$ 739.324 |