Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / RWF Đảo
B$
=
FRw
17/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 942,50 FRw 964,83 1,85%
3 tháng FRw 942,50 FRw 969,14 1,84%
1 năm FRw 831,20 FRw 969,14 15,46%
2 năm FRw 727,70 FRw 969,14 30,91%
3 năm FRw 727,70 FRw 969,14 28,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Franc Rwanda (RWF)
B$ 1FRw 960,64
B$ 5FRw 4.803,18
B$ 10FRw 9.606,35
B$ 25FRw 24.016
B$ 50FRw 48.032
B$ 100FRw 96.064
B$ 250FRw 240.159
B$ 500FRw 480.318
B$ 1.000FRw 960.635
B$ 5.000FRw 4.803.177
B$ 10.000FRw 9.606.354
B$ 25.000FRw 24.015.886
B$ 50.000FRw 48.031.771
B$ 100.000FRw 96.063.543
B$ 500.000FRw 480.317.714