Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 942,50 | FRw 964,83 | 1,85% |
3 tháng | FRw 942,50 | FRw 969,14 | 1,84% |
1 năm | FRw 831,20 | FRw 969,14 | 15,46% |
2 năm | FRw 727,70 | FRw 969,14 | 30,91% |
3 năm | FRw 727,70 | FRw 969,14 | 28,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Franc Rwanda (RWF) |
B$ 1 | FRw 960,64 |
B$ 5 | FRw 4.803,18 |
B$ 10 | FRw 9.606,35 |
B$ 25 | FRw 24.016 |
B$ 50 | FRw 48.032 |
B$ 100 | FRw 96.064 |
B$ 250 | FRw 240.159 |
B$ 500 | FRw 480.318 |
B$ 1.000 | FRw 960.635 |
B$ 5.000 | FRw 4.803.177 |
B$ 10.000 | FRw 9.606.354 |
B$ 25.000 | FRw 24.015.886 |
B$ 50.000 | FRw 48.031.771 |
B$ 100.000 | FRw 96.063.543 |
B$ 500.000 | FRw 480.317.714 |