Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / BND Đảo
FRw
=
B$
17/05/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,001036 B$ 0,001061 1,63%
3 tháng B$ 0,001032 B$ 0,001061 1,46%
1 năm B$ 0,001032 B$ 0,001203 12,66%
2 năm B$ 0,001032 B$ 0,001374 23,49%
3 năm B$ 0,001032 B$ 0,001374 21,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Đô la Brunei (BND)
FRw 1.000B$ 1,0385
FRw 5.000B$ 5,1925
FRw 10.000B$ 10,385
FRw 25.000B$ 25,962
FRw 50.000B$ 51,925
FRw 100.000B$ 103,85
FRw 250.000B$ 259,62
FRw 500.000B$ 519,25
FRw 1.000.000B$ 1.038,50
FRw 5.000.000B$ 5.192,48
FRw 10.000.000B$ 10.385
FRw 25.000.000B$ 25.962
FRw 50.000.000B$ 51.925
FRw 100.000.000B$ 103.850
FRw 500.000.000B$ 519.248