Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,001036 | B$ 0,001061 | 1,63% |
3 tháng | B$ 0,001032 | B$ 0,001061 | 1,46% |
1 năm | B$ 0,001032 | B$ 0,001203 | 12,66% |
2 năm | B$ 0,001032 | B$ 0,001374 | 23,49% |
3 năm | B$ 0,001032 | B$ 0,001374 | 21,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Đô la Brunei (BND) |
FRw 1.000 | B$ 1,0385 |
FRw 5.000 | B$ 5,1925 |
FRw 10.000 | B$ 10,385 |
FRw 25.000 | B$ 25,962 |
FRw 50.000 | B$ 51,925 |
FRw 100.000 | B$ 103,85 |
FRw 250.000 | B$ 259,62 |
FRw 500.000 | B$ 519,25 |
FRw 1.000.000 | B$ 1.038,50 |
FRw 5.000.000 | B$ 5.192,48 |
FRw 10.000.000 | B$ 10.385 |
FRw 25.000.000 | B$ 25.962 |
FRw 50.000.000 | B$ 51.925 |
FRw 100.000.000 | B$ 103.850 |
FRw 500.000.000 | B$ 519.248 |