Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 2,5638 | m 2,6018 | 1,36% |
3 tháng | m 2,5638 | m 2,6381 | 0,03% |
1 năm | m 2,5349 | m 2,6612 | 0,75% |
2 năm | m 2,4313 | m 2,6700 | 2,51% |
3 năm | m 2,4313 | m 2,6700 | 1,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Manat Turkmenistan (TMT) |
B$ 1 | m 2,6014 |
B$ 5 | m 13,007 |
B$ 10 | m 26,014 |
B$ 25 | m 65,034 |
B$ 50 | m 130,07 |
B$ 100 | m 260,14 |
B$ 250 | m 650,34 |
B$ 500 | m 1.300,68 |
B$ 1.000 | m 2.601,36 |
B$ 5.000 | m 13.007 |
B$ 10.000 | m 26.014 |
B$ 25.000 | m 65.034 |
B$ 50.000 | m 130.068 |
B$ 100.000 | m 260.136 |
B$ 500.000 | m 1.300.682 |