Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / TMT Đảo
B$
=
m
17/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 2,5638 m 2,6018 1,36%
3 tháng m 2,5638 m 2,6381 0,03%
1 năm m 2,5349 m 2,6612 0,75%
2 năm m 2,4313 m 2,6700 2,51%
3 năm m 2,4313 m 2,6700 1,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Manat Turkmenistan (TMT)
B$ 1m 2,6014
B$ 5m 13,007
B$ 10m 26,014
B$ 25m 65,034
B$ 50m 130,07
B$ 100m 260,14
B$ 250m 650,34
B$ 500m 1.300,68
B$ 1.000m 2.601,36
B$ 5.000m 13.007
B$ 10.000m 26.014
B$ 25.000m 65.034
B$ 50.000m 130.068
B$ 100.000m 260.136
B$ 500.000m 1.300.682