Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,3845 | B$ 0,3900 | 0,75% |
3 tháng | B$ 0,3791 | B$ 0,3900 | 0,15% |
1 năm | B$ 0,3758 | B$ 0,3945 | 0,93% |
2 năm | B$ 0,3745 | B$ 0,4113 | 2,91% |
3 năm | B$ 0,3745 | B$ 0,4113 | 1,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Đô la Brunei (BND) |
m 10 | B$ 3,8660 |
m 50 | B$ 19,330 |
m 100 | B$ 38,660 |
m 250 | B$ 96,649 |
m 500 | B$ 193,30 |
m 1.000 | B$ 386,60 |
m 2.500 | B$ 966,49 |
m 5.000 | B$ 1.932,98 |
m 10.000 | B$ 3.865,96 |
m 50.000 | B$ 19.330 |
m 100.000 | B$ 38.660 |
m 250.000 | B$ 96.649 |
m 500.000 | B$ 193.298 |
m 1.000.000 | B$ 386.596 |
m 5.000.000 | B$ 1.932.978 |