Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / BND Đảo
m
=
B$
15/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,3845 B$ 0,3900 0,75%
3 tháng B$ 0,3791 B$ 0,3900 0,15%
1 năm B$ 0,3758 B$ 0,3945 0,93%
2 năm B$ 0,3745 B$ 0,4113 2,91%
3 năm B$ 0,3745 B$ 0,4113 1,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Đô la Brunei (BND)
m 10B$ 3,8660
m 50B$ 19,330
m 100B$ 38,660
m 250B$ 96,649
m 500B$ 193,30
m 1.000B$ 386,60
m 2.500B$ 966,49
m 5.000B$ 1.932,98
m 10.000B$ 3.865,96
m 50.000B$ 19.330
m 100.000B$ 38.660
m 250.000B$ 96.649
m 500.000B$ 193.298
m 1.000.000B$ 386.596
m 5.000.000B$ 1.932.978