Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 23,713 | ₺ 23,944 | 0,27% |
3 tháng | ₺ 22,941 | ₺ 24,308 | 4,09% |
1 năm | ₺ 14,721 | ₺ 24,308 | 61,83% |
2 năm | ₺ 11,468 | ₺ 24,308 | 108,23% |
3 năm | ₺ 6,1594 | ₺ 24,308 | 279,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
B$ 1 | ₺ 23,985 |
B$ 5 | ₺ 119,92 |
B$ 10 | ₺ 239,85 |
B$ 25 | ₺ 599,62 |
B$ 50 | ₺ 1.199,23 |
B$ 100 | ₺ 2.398,47 |
B$ 250 | ₺ 5.996,16 |
B$ 500 | ₺ 11.992 |
B$ 1.000 | ₺ 23.985 |
B$ 5.000 | ₺ 119.923 |
B$ 10.000 | ₺ 239.847 |
B$ 25.000 | ₺ 599.616 |
B$ 50.000 | ₺ 1.199.233 |
B$ 100.000 | ₺ 2.398.465 |
B$ 500.000 | ₺ 11.992.326 |