Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / TRY Đảo
B$
=
17/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 23,713 23,944 0,27%
3 tháng 22,941 24,308 4,09%
1 năm 14,721 24,308 61,83%
2 năm 11,468 24,308 108,23%
3 năm 6,1594 24,308 279,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
B$ 1 23,985
B$ 5 119,92
B$ 10 239,85
B$ 25 599,62
B$ 50 1.199,23
B$ 100 2.398,47
B$ 250 5.996,16
B$ 500 11.992
B$ 1.000 23.985
B$ 5.000 119.923
B$ 10.000 239.847
B$ 25.000 599.616
B$ 50.000 1.199.233
B$ 100.000 2.398.465
B$ 500.000 11.992.326