Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / BND Đảo
=
B$
15/05/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,04176 B$ 0,04217 0,15%
3 tháng B$ 0,04114 B$ 0,04360 3,85%
1 năm B$ 0,04114 B$ 0,06793 38,27%
2 năm B$ 0,04114 B$ 0,08892 52,85%
3 năm B$ 0,04114 B$ 0,1624 73,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Đô la Brunei (BND)
100B$ 4,1861
500B$ 20,930
1.000B$ 41,861
2.500B$ 104,65
5.000B$ 209,30
10.000B$ 418,61
25.000B$ 1.046,52
50.000B$ 2.093,04
100.000B$ 4.186,08
500.000B$ 20.930
1.000.000B$ 41.861
2.500.000B$ 104.652
5.000.000B$ 209.304
10.000.000B$ 418.608
50.000.000B$ 2.093.041