Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / TTD Đảo
B$
=
TT$
17/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 4,9731 TT$ 5,0305 1,15%
3 tháng TT$ 4,9731 TT$ 5,1115 0,22%
1 năm TT$ 4,9366 TT$ 5,1562 0,92%
2 năm TT$ 4,6737 TT$ 5,1787 2,90%
3 năm TT$ 4,6737 TT$ 5,1787 1,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
B$ 1TT$ 5,0513
B$ 5TT$ 25,257
B$ 10TT$ 50,513
B$ 25TT$ 126,28
B$ 50TT$ 252,57
B$ 100TT$ 505,13
B$ 250TT$ 1.262,83
B$ 500TT$ 2.525,66
B$ 1.000TT$ 5.051,31
B$ 5.000TT$ 25.257
B$ 10.000TT$ 50.513
B$ 25.000TT$ 126.283
B$ 50.000TT$ 252.566
B$ 100.000TT$ 505.131
B$ 500.000TT$ 2.525.657