Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 4,9731 | TT$ 5,0305 | 1,15% |
3 tháng | TT$ 4,9731 | TT$ 5,1115 | 0,22% |
1 năm | TT$ 4,9366 | TT$ 5,1562 | 0,92% |
2 năm | TT$ 4,6737 | TT$ 5,1787 | 2,90% |
3 năm | TT$ 4,6737 | TT$ 5,1787 | 1,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
B$ 1 | TT$ 5,0513 |
B$ 5 | TT$ 25,257 |
B$ 10 | TT$ 50,513 |
B$ 25 | TT$ 126,28 |
B$ 50 | TT$ 252,57 |
B$ 100 | TT$ 505,13 |
B$ 250 | TT$ 1.262,83 |
B$ 500 | TT$ 2.525,66 |
B$ 1.000 | TT$ 5.051,31 |
B$ 5.000 | TT$ 25.257 |
B$ 10.000 | TT$ 50.513 |
B$ 25.000 | TT$ 126.283 |
B$ 50.000 | TT$ 252.566 |
B$ 100.000 | TT$ 505.131 |
B$ 500.000 | TT$ 2.525.657 |