Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / BND Đảo
TT$
=
B$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,1980 B$ 0,2010 1,37%
3 tháng B$ 0,1956 B$ 0,2011 0,20%
1 năm B$ 0,1939 B$ 0,2026 0,04%
2 năm B$ 0,1931 B$ 0,2140 2,95%
3 năm B$ 0,1931 B$ 0,2140 0,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Đô la Brunei (BND)
TT$ 100B$ 19,846
TT$ 500B$ 99,232
TT$ 1.000B$ 198,46
TT$ 2.500B$ 496,16
TT$ 5.000B$ 992,32
TT$ 10.000B$ 1.984,65
TT$ 25.000B$ 4.961,62
TT$ 50.000B$ 9.923,24
TT$ 100.000B$ 19.846
TT$ 500.000B$ 99.232
TT$ 1.000.000B$ 198.465
TT$ 2.500.000B$ 496.162
TT$ 5.000.000B$ 992.324
TT$ 10.000.000B$ 1.984.647
TT$ 50.000.000B$ 9.923.236